dirigé
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dirigé /di.ʁi.ʒe/ |
dirigés /di.ʁi.ʒe/ |
Giống cái | dirigée /di.ʁi.ʒe/ |
dirigées /di.ʁi.ʒe/ |
dirigé /di.ʁi.ʒe/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)