Bước tới nội dung

dirt-cheap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɜːt.ˈtʃip/

Tính từ

[sửa]

dirt-cheap & phó từ /ˈdɜːt.ˈtʃip/

  1. Rẻ như bèo.

Tham khảo

[sửa]