Bước tới nội dung

disadvantageously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˌæd.ˌvæn.ˈteɪ.dʒəs.li/

Phó từ

[sửa]

disadvantageously /ˌdɪs.ˌæd.ˌvæn.ˈteɪ.dʒəs.li/

  1. Bất lợi.

Tham khảo

[sửa]