disambiguate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.æm.ˈbɪ.ɡjə.ˌweɪt/
Ngoại động từ
[sửa]disambiguate ngoại động từ /ˌdɪs.æm.ˈbɪ.ɡjə.ˌweɪt/
- Chỉ ra sự khác nhau giữa hai hay nhiều nghĩa một cách rõ ràng.
Tham khảo
[sửa]- "disambiguate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)