Bước tới nội dung

disciform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.sə.ˌfɔrm/

Tính từ

[sửa]

disciform /ˈdɪ.sə.ˌfɔrm/

  1. Dạng đĩa.

Tham khảo

[sửa]