Bước tới nội dung

discipliné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.si.pli.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực discipliné
/di.si.pli.ne/
disciplinés
/di.si.pli.ne/
Giống cái disciplinée
/di.si.pli.ne/
disciplinées
/di.si.pli.ne/

discipliné /di.si.pli.ne/

  1. kỷ luật.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]