Bước tới nội dung

disconsolation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˌkɑːnt.sə.lə.ʃən/

Danh từ

[sửa]

disconsolation /dɪs.ˌkɑːnt.sə.lə.ʃən/

  1. Xem disconsolateness

Tham khảo

[sửa]