discourteous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.ˈkɜː.ti.əs/
Tính từ
[sửa]discourteous /ˌdɪs.ˈkɜː.ti.əs/
Tham khảo
[sửa]- "discourteous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
discourteous /ˌdɪs.ˈkɜː.ti.əs/