discriminatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.kʁi.mi.na.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discriminatoire /dis.kʁi.mi.na.twaʁ/ |
discriminatoire /dis.kʁi.mi.na.twaʁ/ |
Giống cái | discriminatoire /dis.kʁi.mi.na.twaʁ/ |
discriminatoire /dis.kʁi.mi.na.twaʁ/ |
discriminatoire /dis.kʁi.mi.na.twaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "discriminatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)