Bước tới nội dung

discriminatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.kʁi.mi.na.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực discriminatoire
/dis.kʁi.mi.na.twaʁ/
discriminatoire
/dis.kʁi.mi.na.twaʁ/
Giống cái discriminatoire
/dis.kʁi.mi.na.twaʁ/
discriminatoire
/dis.kʁi.mi.na.twaʁ/

discriminatoire /dis.kʁi.mi.na.twaʁ/

  1. Phân biệt đối xử.
    Mesures discriminatoires — biện pháp phân biệt đối xử

Tham khảo

[sửa]