Bước tới nội dung

disendow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈdɑʊ/

Ngoại động từ

[sửa]

disendow ngoại động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈdɑʊ/

  1. Tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của nhà thờ).

Tham khảo

[sửa]