disenfranchisement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈfræn.ˌtʃɑɪz.mənt/
Danh từ
[sửa]disenfranchisement /ˌdɪs.ɪn.ˈfræn.ˌtʃɑɪz.mənt/
- Xem disfranchisement
Tham khảo
[sửa]- "disenfranchisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)