disillusionment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈluː.ʒən.mənt/

Danh từ[sửa]

disillusionment /ˌdɪs.ə.ˈluː.ʒən.mənt/

  1. Sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng.
  2. Sự làm không có ảo tưởng.

Tham khảo[sửa]