disjunct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪs.ˈdʒəŋkt/

Tính từ[sửa]

disjunct /dɪs.ˈdʒəŋkt/

  1. Phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn.

Tham khảo[sửa]