disownment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.ˈoʊn.mənt/
Danh từ
[sửa]disownment /ˌdɪs.ˈoʊn.mənt/
- Xem disown chỉ sự
Tham khảo
[sửa]- "disownment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disownment /ˌdɪs.ˈoʊn.mənt/