Bước tới nội dung

dispeople

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ˈpi.pəl/

Ngoại động từ

[sửa]

dispeople ngoại động từ /ˌdɪs.ˈpi.pəl/

  1. Làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở.

Tham khảo

[sửa]