Bước tới nội dung

disséquant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

disséquant

  1. (Y học) Phẫu tích, tách.
    Anévrisme disséquant — phình mạch tách

Tham khảo

[sửa]