phẫu tích
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fəʔəw˧˥ tïk˧˥ | fəw˧˩˨ tḭ̈t˩˧ | fəw˨˩˦ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fə̰w˩˧ tïk˩˩ | fəw˧˩ tïk˩˩ | fə̰w˨˨ tḭ̈k˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
phẫu tích
- Mổ tử thi để nghiên cứu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "phẫu tích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)