Bước tới nội dung

phẫu tích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fəʔəw˧˥ tïk˧˥fəw˧˩˨ tḭ̈t˩˧fəw˨˩˦ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fə̰w˩˧ tïk˩˩fəw˧˩ tïk˩˩fə̰w˨˨ tḭ̈k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phẫu tích

  1. Mổ tử thi để nghiên cứu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]