Bước tới nội dung

dissipative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.sə.ˌpeɪ.tɪv/

Tính từ

[sửa]

dissipative /ˈdɪ.sə.ˌpeɪ.tɪv/

  1. Xua tan, làm tiêu tan.
  2. Phung phí.

Tham khảo

[sửa]