dissoner
Tiếng Pháp[sửa]
Nội động từ[sửa]
dissoner nội động từ
- (Âm nhạc) Nghịch tai.
- (Nghĩa bóng) Không hài hòa, lủng củng.
Trái nghĩa[sửa]
- Accorder (s'), harmoniser (s')
Tham khảo[sửa]
- "dissoner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)