nghịch tai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭ̈ʔk˨˩ taːj˧˧ŋḭ̈t˨˨ taːj˧˥ŋɨt˨˩˨ taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋïk˨˨ taːj˧˥ŋḭ̈k˨˨ taːj˧˥ŋḭ̈k˨˨ taːj˧˥˧

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]