Bước tới nội dung

distain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈteɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

distain ngoại động từ /dɪs.ˈteɪn/

  1. Làm mất màu; làm phai màu.

Tham khảo

[sửa]