distastefulness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.ˈteɪst.fəl.nəs/
Danh từ
[sửa]distastefulness /ˌdɪs.ˈteɪst.fəl.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "distastefulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
distastefulness /ˌdɪs.ˈteɪst.fəl.nəs/