distractedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈstræk.təd.li/
Phó từ
[sửa]distractedly /dɪ.ˈstræk.təd.li/
- Điên cuồng.
Tham khảo
[sửa]- "distractedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
distractedly /dɪ.ˈstræk.təd.li/