Bước tới nội dung

distractedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstræk.təd.li/

Phó từ

[sửa]

distractedly /dɪ.ˈstræk.təd.li/

  1. Điên cuồng.

Tham khảo

[sửa]