Bước tới nội dung

ditransitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈtrænt.sə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

ditransitive /ˌdɑɪ.ˈtrænt.sə.tɪv/

  1. hai bổ ngữ (bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp).

Tham khảo

[sửa]