Bước tới nội dung

bổ ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰˧˩˧ ŋɨʔɨ˧˥ɓo˧˩˨ ŋɨ˧˩˨ɓo˨˩˦ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˧˩ ŋɨ̰˩˧ɓo˧˩ ŋɨ˧˩ɓo̰ʔ˧˩ ŋɨ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

bổ ngữ

  1. Thành phần cú pháp bổ nghĩa cho động từ, tính từ.
    Chữ "bài" trong "học sinh làm bài" là bổ ngữ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bổ ngữ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam