divertissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | divertissant /di.vɛʁ.ti.sɑ̃/ |
divertissants /di.vɛʁ.ti.sɑ̃/ |
Giống cái | divertissante /di.vɛʁ.ti.sɑ̃t/ |
divertissantes /di.vɛʁ.ti.sɑ̃t/ |
divertissant
- (Làm) Vui thích, (làm) tiêu khiển.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "divertissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)