Bước tới nội dung

divertissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực divertissant
/di.vɛʁ.ti.sɑ̃/
divertissants
/di.vɛʁ.ti.sɑ̃/
Giống cái divertissante
/di.vɛʁ.ti.sɑ̃t/
divertissantes
/di.vɛʁ.ti.sɑ̃t/

divertissant

  1. (Làm) Vui thích, (làm) tiêu khiển.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]