Bước tới nội dung

divining-rod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈvɑɪ.niɳ.ˈrɑːd/

Danh từ

[sửa]

divining-rod /də.ˈvɑɪ.niɳ.ˈrɑːd/

  1. Que mạch (mạch nước, mạch mỏ).

Tham khảo

[sửa]