Bước tới nội dung

divisibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

divisibilité gc

  1. (Toán học) Tính chia hết.
  2. Tính chia được.
    Divisibilité de la matière — tính chia được của vật chất

Tham khảo

[sửa]