Bước tới nội dung

divisionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.vi.zjɔ.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực divisionnaire
/di.vi.zjɔ.nɛʁ/
divisionnaires
/di.vi.zjɔ.nɛʁ/
Giống cái divisionnaire
/di.vi.zjɔ.nɛʁ/
divisionnaires
/di.vi.zjɔ.nɛʁ/

divisionnaire /di.vi.zjɔ.nɛʁ/

  1. Xem division 4
    Etat-major divisionnaire — bộ tham mưu sư đoàn
    monnaie divisionnaire — tiền lẻ, tiền nhỏ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
divisionnaire
/di.vi.zjɔ.nɛʁ/
divisionnaires
/di.vi.zjɔ.nɛʁ/

divisionnaire /di.vi.zjɔ.nɛʁ/

  1. Trung tướng; sư đoàn trưởng.

Tham khảo

[sửa]