Bước tới nội dung

divisively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈvɑɪ.sɪv.li/

Phó từ

[sửa]

divisively /də.ˈvɑɪ.sɪv.li/

  1. Chia rẽ, ly gián.

Tham khảo

[sửa]