Bước tới nội dung

ly gián

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˧ zaːn˧˥li˧˥ ja̰ːŋ˩˧li˧˧ jaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˧˥ ɟaːn˩˩li˧˥˧ ɟa̰ːn˩˧

Định nghĩa

[sửa]

ly gián

  1. Chia rẽ hai bên.
    Kế ly gián.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]