Bước tới nội dung

dix-huit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dix-huit

  1. Mười tám.
  2. (Thứ) Mười tám.
    Page dix-huit — trang mười tám

Danh từ

[sửa]

dix-huit

  1. Mười tám.
  2. Ngày mười tám.
    Le dix-huit janvier — ngày mười tám tháng giêng

Tham khảo

[sửa]