dizen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑɪ.zᵊn/

Ngoại động từ[sửa]

dizen ngoại động từ /ˈdɑɪ.zᵊn/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai).

Tham khảo[sửa]