Bước tới nội dung

doberman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.bɛʁ.man/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
doberman
/dɔ.bɛʁ.man/
dobermans
/dɔ.bɛʁ.man/

doberman /dɔ.bɛʁ.man/

  1. Chó đobecman (nòi chó giữ nhà, gốc Đức).

Tham khảo

[sửa]