Bước tới nội dung

dock-master

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑːk.ˈmæs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

dock-master /ˈdɑːk.ˈmæs.tɜː/

  1. Trưởng bến tàu.

Tham khảo

[sửa]