Bước tới nội dung

dog-paddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔɡ.ˈpæ.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

dog-paddle /ˈdɔɡ.ˈpæ.dᵊl/

  1. Kiểu bơi chó.

Tham khảo

[sửa]