Bước tới nội dung

dog-wolf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔɡ.ˈwʊlf/

Danh từ

[sửa]

dog-wolf /ˈdɔɡ.ˈwʊlf/

  1. (Động vật học) Chó sói đực.

Tham khảo

[sửa]