Bước tới nội dung

doigté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
doigté
/dwa.te/
doigté
/dwa.te/

doigté /dwa.te/

  1. (Âm nhạc) Ngón bấm.
    Avoir un bon doigté — có ngón bấm tài tình
  2. Sự khéo léo, sự khôn khéo.
    Un diplomate plein de doigté — một nhà ngoại giao rất khôn khéo

Tham khảo

[sửa]