doigté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dwa.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
doigté /dwa.te/ |
doigté /dwa.te/ |
doigté gđ /dwa.te/
- (Âm nhạc) Ngón bấm.
- Avoir un bon doigté — có ngón bấm tài tình
- Sự khéo léo, sự khôn khéo.
- Un diplomate plein de doigté — một nhà ngoại giao rất khôn khéo
Tham khảo[sửa]
- "doigté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)