Bước tới nội dung

dokumentasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít dokumentasjon dokumentasjonen
Số nhiều dokumentasjoner dokumentasjonene

dokumentasjon

  1. Sự tham khảo, sưu tập văn kiện, tài liệu.
    Dokumentasjonen var utilstrekkelig.

Tham khảo

[sửa]