dokumentasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dokumentasjon | dokumentasjonen |
Số nhiều | dokumentasjoner | dokumentasjonene |
dokumentasjon gđ
Tham khảo
[sửa]- "dokumentasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)