dokumentere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dokumentere |
Hiện tại chỉ ngôi | dokumenterer |
Quá khứ | dokumenterte |
Động tính từ quá khứ | dokumentert |
Động tính từ hiện tại | — |
dokumentere
Tham khảo[sửa]
- "dokumentere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)