Bước tới nội dung

dol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dol
/dɔl/
dols
/dɔl/

dol /dɔl/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự lừa dối.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Semelai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dol

  1. nhà.

Tham khảo

[sửa]