Bước tới nội dung

dolent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dolent
/dɔ.lɑ̃/
dolents
/dɔ.lɑ̃/
Giống cái dolente
/dɔ.lɑ̃t/
dolentes
/dɔ.lɑ̃t/

dolent /dɔ.lɑ̃/

  1. Ảo não, rên rỉ.
    Voix dolente — tiếng nói ảo não

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]