domiciliate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɑː.mə.ˈsɪ.li.ˌeɪt/
Nội động từ[sửa]
domiciliate nội động từ /ˌdɑː.mə.ˈsɪ.li.ˌeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
domiciliate ngoại động từ /ˌdɑː.mə.ˈsɪ.li.ˌeɪt/
- Định chỗ ở (cho ai).
Tham khảo[sửa]
- "domiciliate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)