dondon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɔ̃.dɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dondon
/dɔ̃.dɔ̃/
dondons
/dɔ̃.dɔ̃/

dondon gc /dɔ̃.dɔ̃/

  1. (Thân mật) béo tròn; béo tròn.

Tham khảo[sửa]