Bước tới nội dung

donquichottisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ̃.ki.ʃɔ.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
donquichottisme
/dɔ̃.ki.ʃɔ.tizm/
donquichottisme
/dɔ̃.ki.ʃɔ.tizm/

donquichottisme /dɔ̃.ki.ʃɔ.tizm/

  1. Tính hào hiệp ngông nguồng.

Tham khảo

[sửa]