Bước tới nội dung

door-case

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔr.ˈkeɪs/

Danh từ

[sửa]

door-case /ˈdɔr.ˈkeɪs/

  1. Khung cửa.

Tham khảo

[sửa]