Bước tới nội dung

door-frame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔr.ˈfreɪm/

Danh từ

[sửa]

door-frame /ˈdɔr.ˈfreɪm/

  1. Khung cửa.

Tham khảo

[sửa]