Bước tới nội dung

door-handle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔr.ˈhæn.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

door-handle /ˈdɔr.ˈhæn.dᵊl/

  1. Cái tay cầm dùng để mở cửa.

Tham khảo

[sửa]