Bước tới nội dung

dorge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å dorge
Hiện tại chỉ ngôi dorger
Quá khứ dorga, dorget
Động tính từ quá khứ dorga, dorget
Động tính từ hiện tại

dorge

  1. Câu bằng cách thả lưỡi và cho thuyền chạy chậm.
    De dorget etter makrell.

Tham khảo

[sửa]