dorloter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɔʁ.lɔ.te/

Ngoại động từ[sửa]

dorloter ngoại động từ /dɔʁ.lɔ.te/

  1. Nâng niu, chiều chuộng.

Tham khảo[sửa]